Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 7月26日運動
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
日運動 にちうんどう
sự chuyển động hàng ngày
7日 なのか
Ngày bảy, mồng bảy
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
抗日運動 こうにちうんどう
phong trào kháng Nhật
月日 つきひ がっぴ
ngày tháng; năm tháng; thời gian.