日運動
にちうんどう「NHẬT VẬN ĐỘNG」
☆ Danh từ
Sự chuyển động hàng ngày

日運動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日運動
抗日運動 こうにちうんどう
phong trào kháng Nhật
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動 うんどう
phong trào
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
蠕動運動 ぜんどううんどう
nhu động ruột