Các từ liên quan tới 7.3cm宣伝ロケット発射器
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
宣伝 せんでん
sự tuyên truyền; thông tin tuyên truyền; sự công khai.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
宣伝員 せんでんいん
nhân viên tuyên truyền, người truyền giáo; tuyên truyền viên
宣伝部 せんでんぶ
bộ phận tuyên truyền
宣伝文 せんでんぶん
lời quảng cáo sách, lời giới thiệu sách (của nhà xuất bản)