Các từ liên quan tới 75式130mm自走多連装ロケット弾発射機
ロケット弾発射機 ロケットだんはっしゃき
máy phóng (lựu đạn, tên lửa...)
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
ロケット発射筒 ロケットはっしゃとう
người phóng tên lửa
多段式ロケット ただんしきロケット
trình diễn phóng tên lửa
自走式 じそうしき
tự tác động để di chuyển (chỉ loại xe lăn dùng tay, khác với xe lăn điện)
ロケット弾 ロケットだん
đạn rốc két.
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
多発機 たはつき
máy bay multi -e ngine