Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軌間 きかん
(đường sắt) khoảng cách đường ray
ミリ波 ミリは
sóng điện tử có bước sóng thấp vài mm
ミリ秒 ミリびょう
mili giây
ミリ波レーダー ミリはレーダー
sóng radar
ミリ
mili; 10 mũ -3.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
軌道間隔 きどうかんかく
khổ đường ray
準ミリ波 じゅんミリは
near millimeter wave, submillimeter wave