Các từ liên quan tới 76式37mm連装機関砲
機関砲 きかんほう
pháo tự động
塗装関連 とそうかんれん
sản phẩm liên quan đến mạ ngoài kim loại
高射機関砲 こうしゃきかんほう
pháo tự động cao xạ
関連機器 かんれんきき
thiết bị, máy móc liên quan
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
株式関連債 かぶしきかんれんさい
trái phiếu liên quan đến cổ phiếu
前装砲 ぜんそうほう
bịt mõm người nạp
ホース関連機材 ホースかんれんきざい
thiết bị liên quan đến ống dẫn