株式関連債
かぶしきかんれんさい
Trái phiếu liên quan đến cổ phiếu
Trái phiếu biến động theo cổ phiếu
株式関連債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 株式関連債
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
消費関連株 しょーひかんれんかぶ
cổ phiếu tiêu dùng
内需関連株 ないじゅかんれんかぶ
nguồn cầu trong nước liên quan đến chứng khoán
外需関連株 がいじゅかんれんかぶ
cổ phiếu liên quan đến nhu cầu nước ngoài
市況関連株 しきょうかんれんかぶ
cổ phiếu chu kỳ
輸出関連株 ゆしゅつかんれんかぶ
có liên quan xuất khẩu chia sẻ
株式 かぶしき
cổ phần; cổ phiếu