Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
雪上車 せつじょうしゃ
xe chạy trên băng tuyết.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
雪上 せつじょう
trên tuyết
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
除雪車 じょせつしゃ
plow) /'snou'plau/, cái ủi tuyết