Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
集合時間 しゅうごうじかん
thời gian được chỉ định để gặp (tập hợp); thời gian một (thì) giả định để gặp
全員 ぜんいん
đông đủ
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
8ビットカラー 8ビットカラー
8-bit màu