Các từ liên quan tới 8時だョ!全員集合
全集合 ぜんしゅうごう
universal set
全体集合 ぜんたいしゅうごう
tập hợp (toán học)
集合時間 しゅうごうじかん
thời gian được chỉ định để gặp (tập hợp); thời gian một (thì) giả định để gặp
全員 ぜんいん
đông đủ
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
全集 ぜんしゅう
toàn tập.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
編集員 へんしゅういん
biên tập viên.