Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宗派 しゅうは
phái; giáo phái.
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
無宗派 むしゅうは
không bè phái
事件 じけん
đương sự
月事 げつじ つきごと
sự thấy kinh, kinh nguyệt
宗教右派 しゅうきょううは
cánh hữu tôn giáo
民事事件 みんじじけん
dân sự.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự