Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
メートル
mét; thuộc về mét.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ゼロメートル ゼロ・メートル
mực nước biển
メートル法 メートルほう めーとるほう
hệ thống mét
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
メートルねじ メートルねじ
ren hệ mét
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
M走 メートルそう
-meter race (after number)