Các từ liên quan tới 82式地上レーダ装置 JPPS-P10
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装置 そうち そうち、せつび
Thiết bị
陸上端局装置 りくじょうたんきょくそうち
thiết bị hạ cánh khẩn cấp
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
衝撃式印字装置 しょうげきしきいんじそうち
máy in đập
グラフィクス装置 グラフィクスそうち
thiết bị đồ họa
インテリジェント装置 インテリジェントそうち
thiết bị thông minh
サンプルホールド装置 サンプルホールドそうち
thiết bị lấy mẫu và lưu giữ