Các từ liên quan tới 86式えい航式パッシブソーナーOQR-1
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
パッシブソーナー パッシブ・ソーナー
passive sonar
式構え しきがまえ
kanji "ceremony" radical (radical 56)
1次方程式 いちじほうていしき
phương trình tuyến tính
式 しき
hình thức; kiểu; lễ; nghi thức
書式換え しょしきかえ
định dạng lại