Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
センチメンタル
gây xúc động; làm rơi nước mắt; buồn
90度ルール 90どルール
quy tắc 90 độ
Sカン Sカン
móc vòng hình chữ s
おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
S型 Sかた
kiểu chữ S
S期チェックポイント Sきチェックポイント
điểm kiểm soát chu kỳ tế bào pha s
S/N比 S/Nひ
tỷ lệ s/n