Các từ liên quan tới A (アントン・エワルドのミニアルバム)
分の(a/b: a sur b) ぶんの(a/b: a sur b)
over,by
被除数(a÷bのa) ひじょすう(a÷bのa)
dividend
a〉背腹の a〉はいふくの
dorsoventral
属する(a∈A) ぞくする(a∈A)
thuộc
バクテリオクロロフィルa バクテリオクロロフィルa
bacteriochlorophyll a (vi khuẩn)
Aレコード Aレコード
bản ghi dùng để phân giải host ra một địa chỉ 32-bit ipv4. dùng để trỏ tên website như www.domain.com đến một server hosting website đó
クラスA クラスA
mạng lớp a
Pepsin A Pepsin A
Pepsin A