忘れずに
わすれずに「VONG」
Không được quên làm gì đó

忘れずに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 忘れずに
忘れずに
わすれずに
không được quên làm gì đó
忘れる
わすれる
bỏ lại
忘る
わする
cố gắng quên đi một cách có ý thức
Các từ liên quan tới 忘れずに
寝忘れる ねわすれる
ngủ quá giờ, ngủ quá giấc
見忘れる みわすれる
quên là đã gặp (đã nhìn thấy), không nhớ ra; quên xem (chương trình truyền hình...)
入れ忘れる いれわすれる
to forget to put in, to leave out
我を忘れる われをわすれる
quên chính mình, mất kiểm soát bản thân
言い忘れる いいわすれる
quên nói
置き忘れる おきわすれる
để quên
私を忘れる わたしをわすれる
Đánh mất mình. Giận đến độ không còn là mình
恩を忘れる おんをわすれる
để (thì) vô ơn