Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới A型貨物船
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物船 かもつせん
Tàu chở hàng
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
インフルエンザウイルスA型 インフルエンザウイルスAがた
virus cúm a
A型バリケード Aがたバリケード
rào chắn hình chữ A
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
貨客船 かきゃくせん かかくせん
thuyền vừa chở hàng vừa chở khách.