Các từ liên quan tới AKABOSHI -異聞水滸伝-
lề nước (cổ điển (của) văn học tiếng trung hoa)
異聞 いぶん
truyện ngắn strange; câu chuyện khác; phương án (đọc); báo cáo strange hoặc truyện ngắn
伝聞 でんぶん
tin đồn; tiếng đồn; phóng sự
烏滸 おこ
điều ngu ngốc, điều ngớ ngẩn
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.