Các từ liên quan tới AKBラブナイト 恋工場
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
工場 こうじょう こうば
nhà máy; công xưởng; xưởng
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất