コント
truyện ngụ ngôn; truyện kể ngắn.
ショートコント ショート・コント
skit, short comic play
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
かみびょうし
sách đóng trên bìa giấy mềm; sách bìa mềm
微妙 みみょう びみょう
Không thể nói
美妙 びみょう
thanh lịch; tuyệt đẹp