ちょびちょび
ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
ちょびちょび được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ちょびちょび
びちょびちょ びちょびちょ
Ướt nhẹp
ちょび髭 ちょびひげ
bộ ria mép nhỏ.
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
びしょびしょ びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng; sũng nước.
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
bệnh địa phương