びしょびしょ
Ướt sũng; sũng nước.

Từ đồng nghĩa của びしょびしょ
びちょびちょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びちょびちょ
びしょびしょ
びちょびちょ ビショビショ ビチョビチョ びしょびしょ
ướt sũng
びちょびちょ
びちょびちょ
Ướt nhẹp
Các từ liên quan tới びちょびちょ
ちょびちょび ちょびちょび
Nhấp từng ngụm. Lai rai
ちょび髭 ちょびひげ
bộ ria mép nhỏ.
ちびちび ちびりちびり ちびちび
Nhấm nháp (ăn uống), nhâm nhi, ăn uống từng chút một
ちょびっと ちょびと ちょびっと
một chút
Thấm đẫm (mồ hôi), (mồ hôi) nhễ nhại
núm vú, đầu vú cao su, núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...), mô đất, miếng nối, ống nói
bệnh địa phương
cái cung, vĩ, cầu vồng, cái nơ con bướm, cốt yên ngựa, vòm, nói ngoa; cường điệu, nói phóng đại, có phương sách dự phòng, sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu, cúi (đầu, mình); khòm, khom, cúi đầu, cúi chào, cúi mình, khòm lưng quỳ gối, nhượng bộ, đầu hàng, chịu khuất phục, luồn cúi, cong xuống, uốn cong, bẻ cong; bẻ gãy, gật đầu bảo ra; chào mời ai, chào để đi ra, accquaintance, mũi tàu, người chèo mũi