Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謀反 むほん ぼうはん むへん ぼうへん
Cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn
謀反人 むほんにん
người phản loạn
るーるいはん ルール違反
phản đối.
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
IX型コラーゲン IXがたコラーゲン
collagen loại ix
てーぶるにはんして テーブルに反して
trải bàn.
謀 はかりごと
mưu trí.
深謀 しんぼう
cân nhắc; cẩn thận; ngẫm nghĩ; sâu xa đặt kế hoạch