Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嵐を呼ぶ あらしをよぶ
to cause a commotion, to create a big stir, to invoke a storm
嵐 あらし
cơn bão; giông tố
嵐い あらしい
Giông bão lớn
砂嵐 すなあらし
bão cát
雪嵐 ゆきあらし
bão tuyết
山嵐 やまあらし
kỹ thuật ném của judo
晴嵐 せいらん
hơi nước núi
青嵐 あおあらし せいらん
gió thổi qua đám lá cây xanh; gió núi