Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ATP測定法
測定法 そくていほう
phương pháp (của) phép đo
測定方法 そくていほうほう
phương pháp đo lường
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
寸法測定精度 すんぽーそくてーせーど
độ chính xác của phép đo kích thước
ソフトウェア品質測定法 ソフトウェアひんしつそくていほう
hệ đo chất lượng phần mềm
ATPホスホリボシルトランスフェラーゼ ATPホスホリボシルトランスフェラーゼ
ATP Phosphoribosyltransferase (enzym)