ソフトウェア品質測定法
ソフトウェアひんしつそくていほう
☆ Danh từ
Hệ đo chất lượng phần mềm

ソフトウェア品質測定法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ソフトウェア品質測定法
ソフトウェア品質 ソフトウェアひんしつ
chất lượng phần mềm
測定法 そくていほう
phương pháp (của) phép đo
ソフトウェア品質特性 ソフトウェアひんしつとくせい
đặc điểm chất lượng phần mềm
測定用品 そくていようひん
thiết bị đo lường
測定用品 そくていようひん
dụng cụ đo lường
測定方法 そくていほうほう
phương pháp đo lường
品質検定 ひんしつけんてい
kiểm nghiệm phẩm chất.
ソフトウェア製品 ソフトウェアせいひん
sản phẩm phần mềm