AV取付用品
AVとりつけようひん
☆ Danh từ
Phụ kiện lắp đặt av
AV取付用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới AV取付用品
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
にゅーよーくしょうひんとりひきじょ ニューヨーク商品取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa New York.
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
カー用品取付サービス カーようひんとりつけサービス
dịch vụ lắp đặt phụ kiện ô tô
まれーしあしょうひんきんゆうとりひきじょ マレーシア商品金融取引所
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia.
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).
よりつきそうば(とりひきじょ) 寄り付き相場(取引所)
giá mở hàng (sở giao dịch).
các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện