Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歌姫 うたひめ
nữ ca sĩ; nữ danh ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ダブル
cú đúp
ダブル・クリック ダブル・クリック
nhấn đúp chuột
ダブル幅 ダブルはば
chiều rộng gấp đôi
ダブルスペース ダブル・スペース
hàng cách đôi
ダブルカフス ダブル・カフス
French cuffs
ダブルチェック ダブル・チェック
kiểm tra kép , kiểm tra phiếu