Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới B火薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
火薬 かやく
thuốc đạn
点火薬 てんかやく
bột đánh lửa.
火薬庫 かやくこ
kho thuốc nổ
綿火薬 めんかやく
bông thuốc nổ, bông thuốc súng
B/Bレシオ B/Bレシオ
tỷ lệ sổ sách trên hóa đơn
アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB) アムホテリシンB(アンフォテリシンB、アンポテリシンB)
Amphotericin B (một loại thuốc kháng nấm)
黒色火薬 こくしょくかやく
thuốc súng