Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白血病-リンパ腫-B前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょー-リンパしゅ-Bせんぐさいぼーリンパがきゅーせー
bệnh bạch cầu b- lymphoblastic/ lymphoma
白血病-リンパ腫-前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょう-リンパしゅ-せんぐさいぼうリンパがきゅうせい
bệnh bạch cầu/ u lympho nguyên bào
白血病-リンパ腫-T前駆細胞リンパ芽球性 はっけつびょー-リンパしゅ-Tせんぐさいぼーリンパがきゅーせー
bệnh bạch cầu lympho t
リンパ性白血病 リンパせいはっけつびょう
bệnh bạch cầu tăng lympho
前白血病 ぜんはっけつびょう
bạch cầu tiền tủy bào
白血病細胞浸潤 はっけつびょうさいぼうしんじゅん
thâm nhiễm bạch cầu
B細胞 Bさいぼー
tế bào b
リンパ系前駆細胞 リンパけーせんぐさいぼー
tế bào định hướng lympho cfu-l