Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
砲列 ほうれつ
nguồn pin
砲車 ほうしゃ
bắn xe ngựa
列車 れっしゃ
đoàn tàu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít