Các từ liên quan tới BAD LOVE〜愛に溺れて〜
溺愛 できあい
nuông chiều một cách mù quáng , thái quá
溺れ死に おぼれじに
chết đuối
溺れる おぼれる
chết đuối; chìm đắm; đắm chìm; ngất ngây; chìm ngập; ham mê; say mê vô độ
策士策に溺れる さくしさくにおぼれる
gậy ông đập lưng ông
才子才に溺れる さいしさいにおぼれる
thông minh nhưng chủ quan; khôn quá hóa dại
溺れ込む おぼれこむ
để chết đuối; để trở nên liên kết; để trở thành bị mê hoặc
溺れ死ぬ おぼれじぬ
chết đuối
溺死 できし
chết đuối