撲滅 ぼくめつ
ngăn chặn, xóa bỏ
撲滅運動 ぼくめつうんどう
chiến dịch xóa bỏ, loại bỏ
汚職撲滅 おしょくぼくめつ
chống tham nhũng, bài trừ tham nhũng
撲滅する ぼくめつ
tiêu diệt; hủy diệt; triệt tiêu
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
親バカ おやバカ おやばか
cha mẹ yêu chiều con cái quá mức
バカ食い バカぐい バカくい
binge eating