Các từ liên quan tới BEAST BIND 魔獣の絆 R.P.G
BIND バインド
phần mềm
絆 きずな
Kết nối giữa người với người, sợi dây kết nối.
羈絆 きはん
xích; những cái cùm; mối ràng buộc; kết nối
脚絆 きゃはん あしカバー/きゃはん
ghệt (cái bao chân từ dưới đầu gối đến mắt cá)
獣 けもの けだもの じゅう ケダモノ しし
muông thú.
魔 ま
quỷ; ma
百獣の王 ひゃくじゅうのおう
vua của các loài thú, sư tử
獣の数字 けもののすうじ
Number of the Beast (i.e. 666)