Các từ liên quan tới BJW認定ジュニアヘビー級王座
ジュニアヘビー級 ジュニアヘビーきゅう
cấp dưới heavyweight
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
王座 おうざ おうじゃ
vương giả.
認定 にんてい
sự thừa nhận; sự chứng nhận
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
認定医 にんていい
bác sĩ đã được chứng nhận