Các từ liên quan tới BLEACH 〜放たれし野望〜
野望 やぼう
tham vọng; khát vọng; thiết kế; sự phản bội
野放し のばなし
nuôi thả rông (gia cầm,gia súc)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng