Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
振興 しんこう
sự khuyến khích; khuyến khích; sự khích lệ; khích lệ.
振興策 しんこうさく
chính sách xúc tiến
日本学術振興会 にほんがくじゅつしんこうかい
Hiệp hội xúc tiến khoa học Nhật Bản
貿易振興 ぼうえきしんこう
xúc tiến ngoại thương
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
地域振興券 ちいきしんこうけん
những phiếu thúc đẩy địa phương (địa phương)
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.