Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới BSよしもと
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
BSキー BSキー
Phím Backspace
BSデジタル放送 BSデジタルほーそー
truyền hình vệ tinh bs
giả sử rằng; dù là.
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt
gầy còm, gầy gò, khẳng khiu, hom hem, nghèo, xoàng, sơ sài, đạm bạc
清元節 きよもとぶし きよもとたかし
một trường học (của) kịch ba-lat
bắp đùi, bắp vế