Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
BSアンテナ BS アンテナ BS アンテナ
ăng ten BS
BSキー BSキー
Phím Backspace
BSデジタル放送 BSデジタルほーそー
truyền hình vệ tinh bs
とも無しに ともなしに
Làm việc gì đó trong vô thức
ものとして ものとして
xem như là
何としても なんとしても
không có vấn đề gì, bằng mọi cách cần thiết, bằng mọi giá
としても
giả sử rằng; dù là.
かしもと
chuyên gia tài chính, nhà tư bản tài chính, nhà tài phiệt, người xuất vốn, người bỏ vốn, đuốm nhoét lạu chùi phuyễn ngoại động từ, cung cấp tiền cho, quản lý tài chính, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lừa đảo, lừa gạt