Các từ liên quan tới BS12 プロ野球中継
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
プロ野球 プロやきゅう
bóng chày chuyên nghiệp.
プロ野球チーム プロやきゅうチーム
đội bóng chày chuyên nghiệp
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
プロ中のプロ プロちゅうのプロ
Chuyên gia trong các chuyên gia
野球 やきゅう
bóng chày.
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
中継 ちゅうけい
truyền thanh; truyền hình