Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優美な ゆうびな
kiều diễm
ふゆび
the winter sun
ゆびく
đun sôi nửa chừng
ゆうびんや
người đưa thư
ゆびむすび
vờ nằm im, giả chết
ゆうびんうけ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hòm thư
むゆうびょう
(từ hiếm, nghĩa hiếm) sự ngủ đi rong, sự miên hành
指を占う ゆびをうらなう
bấm độn