Các từ liên quan tới Back numberのオールナイトニッポン
Teach-Backコミュニケーション Teach-Backコミュニケーション
Teach-Back Communication
Failed Back Surgery症候群 Failed Back Surgeryしょうこうぐん
Failed Back Surgery Syndrome
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)
物の ものの
chỉ
アフリカのつの アフリカのつの
sừng Châu Phi
のみの市 のみのいち
chợ trời.
何のその なんのその
chẳng nhầm nhò gì
前のもの まえのもの
cái cũ.