Các từ liên quan tới C言語の標準入出力
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
標準入出力 ひょうじゅんにゅうしゅつりょく
đầu vào / đầu ra tiêu chuẩn
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
標準入力 ひょうじゅんにゅうりょく
nhập chuẩn
標準出力 ひょうじゅんしゅつりょく
đầu ra tiêu chuẩn
C++言語 C++げんご
ngôn ngữ c ++