Các từ liên quan tới CALLING 〜黒き着信〜
着信 ちゃくしん
sự đến nơi (e.g. gửi bưu điện, báo hiệu)
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
着信メロディー ちゃくしんメロディー
cái vòng làm cho có sắc điệu
着信者 ちゃくしんしゃ
người nhận
着信音 ちゃくしんおん
nhạc chuông
着信局 ちゃくしんきょく
việc nhận gửi bưu điện văn phòng
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.