Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới CAM (企業)
企業 きぎょう
doanh nghiệp
sử dụng phần mềm và máy móc điều khiển bằng máy tính để tự động hóa quá trình gia công
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
企業アップストア きぎょーアップストア
cửa hàng ứng dụng công ty
箱企業 はこきぎょう
công ty bình phong
企業間 きぎょうかん
liên doanh nghiệp
企業プラン きぎょうプラン
kế hoạch công ty