Các từ liên quan tới CAPTURED CLIPS
PS/2ポート PS/2ポート
Cổng PS/2
PS/2コネクタ PS/2コネクタ
Cổng PS/2
カ科 カか
họ culicidae
カ-テン カ-テン
Rèm cửa sổ
カ行 カぎょう カゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong ku
カ変 カへん
irregular conjugation (inflection, declension) of the verb "kuru"
カ氏 カし かし
degrees Fahrenheit
カ国 かこく
cách đếm số nước