Các từ liên quan tới CHANGE (山下智久の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ズボンした ズボン下
quần đùi
智山派 ちさんは ちざんは
Chisan sect (of Shingi Shingon Buddhism), Chizan sect
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
山下 さんか やました さんげ
chân núi
山下駄 やまげた
rough geta (e.g. made of Japanese cedar)