Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
ケラチン19 ケラチン19
keratin 19
検査 けんさ
sự kiểm tra; kiểm tra
尿の検査 にょうのけんさ
Kiểm tra nước tiểu.
エコー検査 エコーけんさ
sự quét siêu âm
検査科 けんさか
khoa xét nghiệm.
検査所 けんさじょ
địa điểm điều tra