Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
プレミアム感 プレミアムかん
sense of enhanced value of a commodity or service (e.g. from quality, scarcity, etc.)
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
プレミアム
phí tăng lên ngoài giá vé (ví dụ vé vào cửa)
プレミアムセール プレミアム・セール
premium sale
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm