Các từ liên quan tới CSI:サイバーのエピソード一覧
chương; phần
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
cyber
エピソード記憶 エピソードきおく
nhớ phân đoạn
サイバー・スクワット サイバー・スクワット
lấy tên miền internet cho các mục đích lừa đảo như bán hàng hoặc quấy rối
インターネットえつらんソフト インターネット閲覧ソフト
phần mềm trình duyệt Web