Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
ちゃんちゃん
sẵn sàng; nhanh chóng; ngay lập tức.
じゃいん
tính dâm dục, tính dâm dật, tính vô sỉ
いんじゃん いんじゃん
trờ chơi oẳn tù tì (tiếng hô khi chơi trò búa, bao kéo)
ちゃんちゃんこ
áo gi lê của Nhật.
じゃんじゃか
ầm ầm; rền rĩ; rộn ràng
ちゃん ちゃん
bé...
いいちゃん
game of mahjong